Siêu âm là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh về các cơ quan và mô mềm bên trong cơ thể. Sóng âm được truyền vào cơ thể thông qua một đầu dò, và khi chúng gặp các cấu trúc khác nhau, chúng sẽ phản xạ trở lại. Đầu dò sẽ thu nhận các sóng phản xạ này và chuyển chúng thành hình ảnh hiển thị trên màn hình.
Nguyên lý hoạt động cơ bản của SIÊU ÂM dựa trên hiệu ứng Doppler và khả năng phản xạ âm của các mô. Tần số sóng âm được sử dụng thường nằm trong khoảng 2-18 MHz. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là không xâm lấn, không sử dụng bức xạ ion hóa, và có thể thực hiện trong thời gian thực.
X-quang là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh về cấu trúc bên trong cơ thể. Tia X là một dạng bức xạ điện từ có khả năng xuyên qua các mô mềm, nhưng bị hấp thụ bởi các mô đặc như xương. Hình ảnh X-quang được tạo ra dựa trên sự khác biệt về độ hấp thụ tia X của các mô khác nhau.
X QUANG được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán các bệnh lý về xương, phổi, tim và các cơ quan khác. Ưu điểm của phương pháp này là nhanh chóng, dễ thực hiện và chi phí thấp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng X-quang sử dụng bức xạ ion hóa, do đó cần hạn chế sử dụng, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và trẻ em.
CT, hay chụp cắt lớp vi tính, là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang chi tiết về cơ thể. Trong quá trình chụp CT, bệnh nhân sẽ nằm trên bàn trượt và được đưa vào một máy quét hình tròn. Máy quét sẽ phát ra tia X và xoay xung quanh cơ thể, thu thập dữ liệu từ nhiều góc độ khác nhau. Dữ liệu này sau đó được xử lý bằng máy tính để tạo ra hình ảnh cắt ngang.
CT thường được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý phức tạp, chẳng hạn như ung thư, chấn thương, và các bệnh lý mạch máu. So với X-quang thông thường, CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn và có thể phát hiện các bất thường nhỏ hơn. Tuy nhiên, CT sử dụng liều bức xạ cao hơn X-quang, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chỉ định.
Siêu âm được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:
X-quang thường được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý sau:
CT được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý phức tạp hơn, bao gồm:
Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|
Không xâm lấn, không sử dụng bức xạ | Chất lượng hình ảnh phụ thuộc vào người thực hiện |
Chi phí thấp | Khó khảo sát các cơ quan nằm sâu |
Có thể thực hiện trong thời gian thực | Không phù hợp cho việc khảo sát xương |
Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|
Nhanh chóng, dễ thực hiện | Sử dụng bức xạ ion hóa |
Chi phí thấp | Độ phân giải không cao |
Dễ dàng khảo sát xương khớp | Khó khảo sát các mô mềm |
Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|
Hình ảnh chi tiết, độ phân giải cao | Sử dụng liều bức xạ cao hơn |
Khảo sát được nhiều cơ quan, mô khác nhau | Chi phí cao hơn |
Phát hiện các bất thường nhỏ | Có thể gây dị ứng thuốc cản quang |
Việc chuẩn bị trước khi siêu âm phụ thuộc vào loại siêu âm bạn sẽ thực hiện. Một số loại siêu âm không yêu cầu chuẩn bị đặc biệt, trong khi những loại khác có thể yêu cầu bạn nhịn ăn hoặc uống nhiều nước trước khi thực hiện. Ví dụ:
Trước khi chụp X QUANG, bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai. Bạn cũng cần tháo bỏ tất cả các vật kim loại trên người, chẳng hạn như trang sức, đồng hồ, hoặc kính mắt, vì chúng có thể cản trở tia X và ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Hãy luôn tuân theo hướng dẫn của kỹ thuật viên.
Phụ nữ mang thai và trẻ em nên thận trọng khi chụp CT do nguy cơ phơi nhiễm bức xạ. Nếu bạn có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi chụp CT. Bệnh nhân suy thận cũng cần thận trọng khi sử dụng thuốc cản quang, vì thuốc có thể làm suy giảm chức năng thận. Luôn thảo luận kỹ với bác sĩ về lợi ích và rủi ro trước khi quyết định chụp CT.