Giá:
Milpro là viên nén bao phim phổ rộng dành cho chó, có tác dụng điều trị và kiểm soát giai đoạn ấu trùng và trưởng thành của giun móc ( Ancylostoma caninum ), giun đũa ( Toxocara canis, Toxascaris leonina ) và giun tóc ( Trichuris vulpis ). Milpro cũng điều trị và kiểm soát mọi giai đoạn nhiễm sán dây ( Dipylidium caninum, Taenia spp., Echinococcus spp., Mesocestoide s spp.) và Sprirocerca lup i.
CHỈ ĐỊNH:
Milpro là viên nén bao phim phổ rộng dành cho chó, có tác dụng điều trị và kiểm soát giai đoạn ấu trùng và trưởng thành của giun móc ( Ancylostoma caninum ), giun đũa ( Toxocara canis, Toxascaris leonina ) và giun tóc ( Trichuris vulpis ). Milpro cũng điều trị và kiểm soát mọi giai đoạn nhiễm sán dây ( Dipylidium caninum, Taenia spp., Echinococcus spp., Mesocestoide s spp.) và Sprirocerca lup i.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
Ở chó: Liều khuyến cáo tối thiểu là 0,5 mg milbemycin oxime và 5 mg praziquantel cho mỗi kg khối lượng cơ thể, dùng một liều uống duy nhất. Milpro nên được dùng cùng hoặc sau bữa ăn để có hiệu quả tối đa.
Chó trưởng thành nên được điều trị 4 lần một năm.
Tùy thuộc vào khối lượng cơ thể của chó, liều dùng thực tế như sau:
Milpro Puppies chứa 2,5 mg milbemycin oxime và 25 mg praziquantel cho mỗi viên.
Khối lượng cơ thể chó |
Chó con Milpro |
0,5 – 1kg |
½ Viên |
1 – 5kg |
1 viên |
5 – 10kg |
2 viên |
10 – 15kg |
3 viên |
15 – 20kg |
4 viên |
20 – 25kg |
5 viên |
Milpro Dogs chứa 12,5 mg milbemycin oxime và 125 mg praziquantel cho mỗi viên nén.
HIỆU QUẢ:
Milpro đã được chứng minh là có hiệu quả cao trong điều trị nhiễm trùng hỗn hợp giữa sán dây và giun tròn thuộc các loài sau:
Cestodes: Dipylidium caninum , Taenia spp., Echinococcus spp., Mesocestoides spp.
Tuyến trùng: Ancylostoma caninum , Toxocara canis , Toxascaris leonina , Trichuris vulpis , Sprirocerca lupi.
CẢNH BÁO:
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ 30 °C hoặc thấp hơn trong bao bì gốc. Sau khi mở bao bì ngay lần đầu, viên thuốc có thể được bảo quản trong 6 tháng.